--

bùi tai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùi tai

+  

  • Palatable, honeyed
    • câu nói bùi tai
      a palatable sentence
    • nghe rất bùi tai
      it sounds palatable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi tai"
Lượt xem: 604